Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overweening

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´wi:niη/

Thông dụng

Tính từ

Quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây

Danh từ

Thái độ quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
haughty , high-and-mighty , insolent , lofty , lordly , overbearing , prideful , proud , supercilious , superior , arrogant , brash , cavalier , conceited , egotistical , highhanded , pompous , presumptuous , pushy , vain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overweight

    / ´ouvə¸weit /, Danh từ: trọng lượng trội ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Overweightage

    trọng lượng thừa ra, tiền trả về trọng lượng thừa, Danh từ: trọng lượng thừa ra, tiền...
  • Overweighted

    / ¸ouvə´weitid /, tính từ, bị chất quá nặng, mang quá nhiều đồ,
  • Overwelling

    thấm nước quá mức [sự thấm nước quá mức],
  • Overwent

    quá khứ của overgo,
  • Overwetting

    sự làm quá ướt, sự thấm nước quá mức, Danh từ: sự làm quá ướt, sự thấm ướt quá mức,...
  • Overwhelm

    / ,ouvə'welm /, Ngoại động từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), Áp đảo, lấn át, Hình...
  • Overwhelming

    / ,ouvə'welmiɳ /, Tính từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), quá mạnh, át hẳn, không chống lại...
  • Overwhelmingly

    Phó từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), Áp đảo,
  • Overwidth

    chiều rộng phủ bì (xe),
  • Overwind

    / ¸ouvə´waind /, Động từ: lên dây (đồng hồ) quá chặt, Kỹ thuật chung:...
  • Overwinter

    Nội động từ: Ở qua mùa dông, qua đông, Hình thái từ:,
  • Overwork

    / ¸ouvə´wə:k /, Danh từ: sự làm việc quá sức, quá lâu, công việc làm thêm, bắt làm quá sức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top