Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peep

Nghe phát âm

Mục lục

/pi:p/

Thông dụng

Danh từ

Cái nhìn hé (qua khe cửa...)
Cái nhìn trộm
Sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra
Tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
Sự bắt chước tiếng còi ô tô (như) peep peep
Âm thanh của ai tạo ra (nhất là lời nói)
peep of day
rạng đông

Nội động từ

Kêu chít chít, kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
( + at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)
( + at) nhìn trộm, liếc trộm
Lọt qua, ló ra (ánh sáng)
Ló, nhú; hé nở (hoa)
(nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

lỗ nhỏ ở cửa (để quan sát bên ngoài)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lỗ kiểm tra
cleaning peep hole
lỗ kiểm tra làm sạch
lỗ quan sát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chatter , cheep , chirrup , chuck , churr , coo , cry , hoot , pipe , squeak , tweet , twitter , blush , glimpse , peek
verb
glance , peek

Xem thêm các từ khác

  • Peep-hole

    / ´pi:p¸houl /, Danh từ: peep - hole, lỗ nhỏ để nhìn qua (tường, cửa, rèm..), Kỹ...
  • Peep-show

    Danh từ: peep - show, phim chiếu nhìn qua lỗ nhỏ; ống nhòm ảnh,
  • Peep-sight

    / ´pi:p¸sait /, danh từ, peep - sight, khe ngắm (của một vài loại súng),
  • Peep hole

    cửa quan sát, lỗ ngắm (tàu vũ trụ), lỗ nhòm, lỗ nhỏ ở cửa,
  • Peep of day

    Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng...
  • Peepbo

    / ´pi:p¸bou /, như peekaboo,
  • Peeper

    / ´pi:pə /, Danh từ: người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng)...
  • Peeping tom

    Danh từ: ( peeping tom ) người tò mò tọc mạch, kẻ hay dòm ngó (như) voyeur, người hay nhìn trộm...
  • Peepul

    / pi:pl /, như pipal,
  • Peer

    / pɪər /, Danh từ: người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng...
  • Peer-coupled network

    mạng liên kết cùng mức, mạng liên kết ngang hàng,
  • Peer-to-peer

    cùng mức, đồng cấp, thuộc điểm-điểm, ngang hàng, đồng đẳng, peer-to-peer communication, sự truyền thông cùng mức, peer-to-peer...
  • Peer-to-peer communication

    sự truyền thông cùng mức, sự truyền thông ngang hàng,
  • Peer-to-peer file transfer

    truyền tệp bình đẳng,
  • Peer-to-peer link

    liên kết cùng mức, liên kết ngang hàng,
  • Peer-to-peer network

    mạng bình đẳng, mạng ngang hàng, peer-to-peer network environment, môi trường mạng ngang hàng
  • Peer-to-peer network environment

    môi trường mạng ngang hàng,
  • Peer-to-peer networking

    sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
  • Peer Access Enforcement (PAE)

    bắt buộc truy nhập ngang hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top