Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pelleting

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nối hạt kích nổ

Giải thích EN: A technique used to accelerate the solidification of an explosive charge by combining pellets of the explosive with the molten charge.Giải thích VN: Một thủ thuật dùng để làm tăng nhanh quá trình đông đặc của một loại thuốc nổ bằng cách nối các ngòi của chất nổ với kim loại nấu chảy.

sự đóng viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pelletization

    sự ép viên, sự vê viên, sự vê viên, sự đóng viên,
  • Pelletized

    hóa cục, hóa hòn, hóa hạt,
  • Pelletized slag

    xỉ hạt,
  • Pelletizer

    máy ép viên, máy vê viên, máy vê viên, máy đóng viên, hạt [máy tạo hạt], máy đóng viên, máy tạo hạt,
  • Pelletizing

    sự ép viên, vê thành viên, làm thành viên, sự đóng viên, sự vê viên,
  • Pelletron accelerator

    máy gia tốc chuỗi trụ (tĩnh điện),
  • Pellicle

    / ´pelikl /, Danh từ: lớp da mỏng, màng mỏng, phim (ảnh), Hóa học & vật...
  • Pellicula

    biểu bì,
  • Pellicular

    Tính từ: (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng, (thuộc) phim (ảnh);...
  • Pellicular moisture

    màng nước mỏng (gây ẩm),
  • Pellicular water

    nước màng mỏng,
  • Pellicular zone

    đới nước màng mỏng,
  • Pelliculous

    (thuộc) màng mỏng,
  • Pellitory

    Danh từ: (thực vật học) cây chữ ma,
  • Pellucid

    / pe´lu:sid /, Tính từ: trong, trong suốt, trong veo, trong sáng, rõ ràng, minh bạch (phong cách, ý nghĩa..),...
  • Pellucid septum

    vách trong suốt,
  • Pellucid zone

    vùng trong suốt,
  • Pellucidity

    / ¸pelu´siditi /, Danh từ: tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top