Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kindliness

Nghe phát âm

Mục lục

/´kaindlinis/

Thông dụng

Danh từ
Lòng tốt
Sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
altruism , beneficence , benignancy , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindness , philanthropy , benefaction , favor , oblation , office

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kindling

    / ˈkɪndlɪŋ /, Danh từ: sự nhen lửa, sự nhúm lửa, ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa,...
  • Kindling-wood

    Danh từ: củi đóm,
  • Kindling point

    điểm bốc cháy,
  • Kindling temperature

    Địa chất: nhiệt độ bắt cháy, nhiệt độ bốc lửa,
  • Kindly

    / ´kaindli /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa...
  • Kindness

    / 'kaindnis /, Danh từ: sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, Điều tử tế, điều tốt, sự thân...
  • Kindred

    / ´kindrid /, Danh từ: bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống...
  • Kindred effect

    hiệu ứng tương tự,
  • Kinds

    ,
  • Kine

    / kain /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow,
  • Kinema

    / ´kinimə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema,
  • Kinematic

    / ¸kini´mætik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) động học, Cơ - Điện tử:...
  • Kinematic(al)

    Toán & tin: (thuộc) động học,
  • Kinematic (al)

    động,
  • Kinematic accuracy

    độ chính xác động học,
  • Kinematic analysis

    sự phân tích động học, sự tính toán động học,
  • Kinematic chain

    chuỗi động, chuỗi động, xích động,
  • Kinematic characteristic

    đặc tính động học,
  • Kinematic coeffcient of viscosity

    hệ số nhớt động học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top