- Từ điển Anh - Việt
Gift
Nghe phát âmMục lục |
/gift/
Thông dụng
Danh từ
Quà tặng, quà biếu
Tài năng, năng khiếu
Cấu trúc từ
a gift from the gods
- của trời cho, lộc trời cho
in the gift of sb
- do ai ban phát
to look a gift horse in the mouth
- chê của cho, chê của biếu
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quà tặng
Kinh tế
quà biếu
quà tặng
- gift by hand
- quà tặng bằng tay
- gift certificate
- phiếu quà tặng
- gift inter vivos
- quà tặng giữa những người sống
- gift international vivos
- quà tặng giữa những người sống
- gift packaging
- việc gói quà tặng
- gift shop
- cửa hàng quà tặng
- gift tax
- thuế quà tặng
- gift token
- phiếu quà tặng
- gift with reservation
- quà tặng có bảo lưu
sự tặng
- gift causal mortis
- sự tặng do hưởng di sản
- gift with reservation
- sự tặng giữ có bảo lưu
tặng phẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , alms , award , benefaction , benefit , bequest , bestowal , bonus , boon , bounty , charity , contribution , courtesy , dispensation , donation , endowment , fairing , favor , giveaway , goodie , grant , gratuity , hand , hand-me-down * , handout , honorarium , lagniappe , largesse , legacy , libation , oblation , offering , offertory , philanthropy , pittance , premium , present , presentation , provision , ration , relief , remembrance , remittance , reward , souvenir , subscription , subsidy , tip , token , tribute , write-off , ability , accomplishment , acquirement , aptness , attainment , attribute , bent , capability , capacity , faculty , flair , forte , genius , head * , instinct , knack , leaning , nose * , numen , power , propensity , set , specialty , turn , beneficence , aptitude , head , benefice , benevolence , consideration , devise , donative , dotation , douceur , keepsake , largess , memento , perk , perquisite , recompense , sop , sportula , talent , white elephant
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gift-book
sách biếu, -
Gift-edged stock
chứng khoán viền vàng, -
Gift-horse
/ ´gift¸hɔ:s /, danh từ, ngựa tặng; quà tặng, to look a gift-horse in the mouth, chê bai một quà tặng -
Gift-wrap
Ngoại động từ: gói (cái gì) làm quà biếu, -
Gift-wrapping
Danh từ: giấy gói quà, bao gói quà, đồ dùng để gói quà (như giấy màu, dải đoạn...), giấy... -
Gift (glasgow iternational freight terminal)
cảng giao hàng quốc tế glasgow, -
Gift box
Danh từ: hộp đựng quà ( (cũng) gift pack), -
Gift by hand
quà tặng bằng tay, -
Gift causal mortis
sự tặng do hưởng di sản, -
Gift certificate
phiếu quà tặng, -
Gift cheque
séc tặng biếu, -
Gift coupons
phiếu tặng, -
Gift inter vivos
quà tặng giữa những người sống, -
Gift international vivos
quà tặng giữa những người sống, -
Gift packaging
việc gói quà tặng, -
Gift shop
Danh từ: cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu, cửa hàng quà tặng, -
Gift tax
thuế đánh trên khoản được tặng, thuế quà tặng, -
Gift token
Danh từ: phiếu đổi lấy hàng (cũng) gift voucher), phiếu quà tặng, phiếu tặng, phiếu tặng mua... -
Gift with reservation
quà tặng có bảo lưu, sự tặng giữ có bảo lưu, -
Gifted
/ ´giftid /, Tính từ: có tài, thiên tài, có năng khiếu, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.