Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phlegm

Nghe phát âm

Mục lục

/flem/

Thông dụng

Danh từ

(y học) đờm dãi
Sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng
show considerable phlegm in facing the crisis
tỏ ra khá bình thản trong việc đương đầu với cuộc khủng hoảng

Chuyên ngành

Y học

đờm dãi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , stolidity , stolidness , unconcern , uninterest , unresponsiveness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top