- Từ điển Anh - Việt
Phlegmatic
Nghe phát âmMục lục |
/fleg'mætik/
Thông dụng
Tính từ
Phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- along for the ride , apathetic , blah * , cold , cool , deadpan , desensitized , disinterested , dispassionate , dull , emotionless , flat , frigid , groggy , indifferent , lethargic , lifeless , listless , passionless , passive , sluggish , uncompassionate , undemonstrative , unexcitable , unfeeling , uninvolved , unresponsive , detached , impassive , incurious , insensible , stolid , unconcerned , uninterested , aloof , calm , composed , slow , spiritless , unemotional
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Phlegmatic temperament
khí chất bạch huyết, -
Phlegmatically
Phó từ: phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên, -
Phlegmon
/ ´flegmɔn /, Danh từ: (y học) viêm tấy, Y học: viêm tấy, -
Phlegmona
viêm tấy, -
Phlegmona diffusa
viêm tấy tỏa lan, -
Phlegmonadiffusa
viêm tấy tỏalan, -
Phlegmonic
/ fleg´mɔnik /, tính từ, (y học) viêm tấy, -
Phlegmonous
như phlegmonic, -
Phlegmonous abscess
áp xe viêm tấy, -
Phlegmonous adenitis
viêm tấy hạch, -
Phlegmonous cellulitis
viêm tấy lan tỏa, -
Phlegmonous erysipelas
viêm quầng viêm tấy, -
Phlegmonous gastritis
viêm dạ dày tấy, -
Phlegmonous laryngitis
viêm tấy thanh quản, -
Phlegmonous pharyngitis
viêm họng tấy, -
Phlegmonous ulcer
loét viêm tấy, -
Phlegmonousabscess
áp xe viêm tấy, -
Phlegmonousadenitis
viêm tấy hạch, -
Phlegmy
/ ´flemi /, -
Phloem
/ ´flouem /, Danh từ: (thực vật học) libe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.