Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Unconcerned

    / ¸ʌηkən´sə:nd /, tính từ, lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm, vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy,
  • Unconcernedly

    Phó từ: lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm, vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy...
  • Unconcernedness

    / ¸ʌηkən´sə:nidnis /,
  • Unconcerted

    Tính từ: không bàn tính; không phối hợp,
  • Unconcluded

    Tính từ: không hoàn thành, không hoàn tất, chưa kết thúc, chưa ký kết,
  • Unconclusive

    Tính từ: không có tính chất quyết định, không có sức thuyết phục,
  • Uncondemned

    Tính từ: không bị kết tội, không bị kết án; không bị xử tội,
  • Uncondensable constituent

    thành phần không ngưng,
  • Uncondensable gas

    chất khí không ngưng được, hơi không ngưng được,
  • Uncondensable vapour

    hơi không ngưng,
  • Uncondensed

    Tính từ: không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng), không súc tích (văn,...
  • Uncondensed vapour

    hơi (khí) không ngưng, hơi không ngưng tụ, ga không ngưng tụ, khí không ngưng tụ,
  • Uncondional

    tuyệt đối, vô điều kiện,
  • Uncondition

    tuyệt đối,
  • Unconditional

    / ¸ʌηkən´diʃənəl /, Tính từ: tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều...
  • Unconditional acceptance

    chấp nhận vô điều kiện, chấp nhận, nhận trả vô điều kiện,
  • Unconditional bid

    chào giá vô điều kiện, đặt mua không điều kiện, sự ra giá vô điều kiện, sự ra giá vô điều kiện (để mua lại quyền...
  • Unconditional branch instruction

    lệnh rẽ nhánh không điều kiện,
  • Unconditional control transfer instruction

    lệnh chuyển điều khiển không điều kiện, lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện,
  • Unconditional delivery

    giao hàng không điều kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top