Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pistol

Nghe phát âm


Mục lục

/'pistl/

Thông dụng

Danh từ

Súng lục, súng ngắn
an automatic pistol
súng lục tự động
hold a pistol to somebody's head
dí súng vào đầu

Ngoại động từ

Bắn bằng súng lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

súng ngắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
firearm , forty-five , gun , handgun , piece * , rod * , saturday night special * , six-shooter , thirty-eight , automatic , derringer , gat , revolver , rod , weapon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top