Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poised

Mục lục

/´pɔizd/

Thông dụng

Tính từ

( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh
poised on tiptoe
thăng bằng trên đầu ngón chân
poised in mid-air
lơ lửng trên không trung
( + in, on, above) ở tư thế sẵn sàng
Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người)
a poised young lady
một người đàn bà trẻ tuổi đĩnh đạc

Chuyên ngành

Toán & tin

(giải tích ) được làm cân bằng

Kỹ thuật chung

được làm cân bằng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top