Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vegetable


/ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

(thực vật học) (thuộc) thực vật
vegetable kingdom
giới thực vật
vegetable physiology
sinh lý thực vật
(thuộc) rau
vegetable soup
xúp rau

Danh từ

Rau (cây dùng để ăn (như) thức ăn; khoai tây, đậu, hành...)
green vegetable
rau xanh
(nghĩa bóng) người mất trí; người sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu

Chuyên ngành

Thực phẩm

rau
rau cải

Y học

thuộc thực vật

Kỹ thuật chung

thực vật
vegetable acid
axit thực vật
vegetable albumin
anbumin thực vật
vegetable black
cacbon đen thực vật
vegetable blanket
lớp thảm thực vật
vegetable butter
mỡ thực vật
vegetable cell
tế bào thực vật
vegetable chemistry
hóa học thực vật
vegetable drying oil
dầu thực vật làm khô
vegetable earth
đất thực vật
vegetable fat
mỡ thực vật
vegetable fertilizer
phân bón thực vật
vegetable fiber
sơ thực vật
vegetable ivory
loại thực vật bằng ngà
vegetable matter
lớp phủ thực vật
vegetable oil
dầu thực vật
vegetable parchment
giấy da thực vật
vegetable poison
chất độc thực vật
vegetable remain
di tích thực vật
vegetable silk
sợi thực vật
vegetable tanning
sự thuộc chất chiết thực vật
vegetable wax
sáp thực vật
vegetable wool
len thực vật

Kinh tế

rau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
edible , green , greens , herb , herbaceous plant , legume , produce , root , salad , truck , yellow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top