Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presentable

Mục lục

/pri´zentəbl/

Thông dụng

Tính từ

Chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được, chỉn chu
Giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
Làm quà biếu được, làm đồ tặng được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , attractive , becoming , decent , fit , good enough , not bad , okay * , passable , prepared , proper , satisfactory , suitable , tolerable , respectable , appropriate , okay , stylish

Từ trái nghĩa

adjective
ugly , unacceptable , unfit , unpresentable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top