- Từ điển Anh - Việt
Pressurize
Mục lục |
/´preʃə¸raiz/
Thông dụng
Cách viết khác pressurise
- ngoại động từ
Gây sức ép, gây áp lực
Điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...)
- a pressurized cabin
- một buồng lái được điều áp
Chuyên ngành
Vật lý
làm tăng áp
Kỹ thuật chung
nén
điều áp
Giải thích EN: 1. to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.2. to apply pressure to a structure.to apply pressure to a structure..
Giải thích VN: 1. giữ cho áp suất không khí ở mức bình thường trong một không gian kín có áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất ở bên trong. 2. tác động vào một kết cấu bằng áp lực.
tăng áp
Kinh tế
bao gói bằng son khí
ghép kín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pressurize fluid
chất lỏng nén, chất lỏng có áp, -
Pressurized
/ ´preʃə¸raizd /, Xây dựng: được tăng áp (bị) nén, -
Pressurized-water reactor
Danh từ: lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén, -
Pressurized air
không khí bị nén, -
Pressurized blast furnace
lò luyện sắt dùng áp suất, -
Pressurized chamber
buồng tạo áp, -
Pressurized cockpit
buồng lái có áp, -
Pressurized connection
mỗi mối nối có áp, mối nồi ép, sự nối có áp (đường dẫn đáy khí), -
Pressurized escape route
lối thoát đã tăng áp, -
Pressurized expansion tank
thùng giãn nở khép kín, -
Pressurized floor
sàn được tăng áp, -
Pressurized fluid
chất lỏng có áp, -
Pressurized fluidized bed combustion
kiểu tầng sôi áp suất dương, -
Pressurized fluidized bed steam generator
lò hơi tầng sôi tăng áp, -
Pressurized gas
khí nén, -
Pressurized glue feed
sự cấp keo có áp, -
Pressurized hot water tank
bình nước nóng có áp, -
Pressurized liquid
chất lỏng chịu áp, -
Pressurized oil
dầu chịu áp suất cao, dầu chịu nén, -
Pressurized plane
máy bay có buồng lái kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.