Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Princely

Mục lục

/´prinsli/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) ông hoàng; do ông hoàng cai trị
princely states
những tiểu vương quốc
(để so sánh) sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
a princely gift
món quà tặng sang trọng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
august , baronial , grandiose , imposing , lordly , magnific , magnificent , majestic , noble , regal , royal , splendid , stately , sublime , superb , grand , lavish , sovereign

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top