Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hump

Nghe phát âm

Mục lục

/hʌmp/

Thông dụng

Danh từ

Cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)
Gò, mô đất
(nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)
over the hump
vượt qua được lúc gay go
(từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền
to have the hump
chán chường, buồn phiền
to give sb the hump
làm cho ai chán chường

Ngoại động từ

Chất thành đống
Làm gù, khom thành gù
Vác cái gì trên vai
to hump one's swag
vác gói quần áo trên vai

hình thái từ

Chuyên ngành

Ô tô

cái bướu niềng

Kỹ thuật chung

dốc gù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bulge , bump , convexedness , convexity , dune , elevation , eminence , excrescence , gibbosity , hill , hummock , hunch , knap , knob , knurl , kyphosis , mound , prominence , protrusion , protuberance , ridge , swell , tumescence , knot , lump , nub , projection , swelling
verb
arch , bend , bow , hunch , scrunch

Từ trái nghĩa

noun
depression

Xem thêm các từ khác

  • Hump-yard

    ga dốc gù,
  • Hump back

    (chứng) gù,
  • Hump cabin

    trạm tín hiệu dốc gù,
  • Hump resistance

    sức cản ở tốc độ âm thanh,
  • Hump shunting

    đường tránh có dốc gù,
  • Hump track

    đường sắt ở dốc gù,
  • Hump yard

    dây chuyền nghiêng chọn hạt,
  • Hump yield

    bãi dốc gù,
  • Humpback

    / ´hʌmp¸bæk /, Danh từ: lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, Kỹ thuật...
  • Humpback bridge

    Danh từ: cầu vòm,
  • Humpbacked

    tính từ, gù lưng; có bướu ở lưng,
  • Humped

    / hʌmpt /, tính từ, có bướu, gù lưng,
  • Humped cattle

    Danh từ: Động vật có bướu (chủng loại ấn Độ),
  • Humph

    / hʌmf /, Thán từ: hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng), Nội động...
  • Humphries equation

    phương trình humphries,
  • Humping up track

    đường dốc gù,
  • Humpless

    Tính từ: không có bướu, không gù lưng,
  • Humpty-dumpty

    Danh từ: cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở châu-âu), người béo lùn,...
  • Humpy

    / ´hʌmpi /, danh từ, ( uc) túp lều, tính từ, gù; có bướu ở lưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top