Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Therapy

Mục lục

/'θerəpi/

Thông dụng

Danh từ

Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
have/undergo therapy
được chữa trị
Liệu pháp vật lý
Liệu pháp tâm lý

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

trị liệu học

Nguồn khác

  • therapy : Chlorine Online

Y học

Nghĩa chuyên ngành

sự điều trị, liệu pháp

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

trị liệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analysis , cure , healing , medicine , remedial treatment , remedy , therapeutics , care , regimen , rehabilitation , treatment

Từ trái nghĩa

noun
damage , harm , hurt , injury

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top