Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Publish

Nghe phát âm

Mục lục

/'pʌbli∫/

Thông dụng

Ngoại động từ

Công bố; ban bố (sắc lệnh...), làm cho mọi người biết đến (cái gì)
Xuất bản (sách...); đưa xuất bản
publish and be dammed
cứ công bố đi chứ đừng hòng gì ở tôi
Đưa tin, công chiếu, ra mắt (ngành truyền thông)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
announce , bring out , broadcast , circulate , communicate , declare , disclose , distribute , divulge , let it be known , print , proclaim , produce , promulgate , publicize , put in print , put out , report , spotlight , issue , pen , write , advertise , annunciate , blazon , expose , propagate , release , vent

Từ trái nghĩa

verb
suppress , withhold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top