- Từ điển Anh - Việt
Withhold
Mục lục |
/wið'hould/
Thông dụng
Ngoại động từ .withheld
Từ chối không cho, từ chối không làm
Giấu
Kìm lại, nín
Ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về
(pháp lý) chiếm giữ
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giữ lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstain , bridle , check , clam up , conceal , constrain , curb , deduct , deny , detain , disallow , dummy up , hide , hold , hold back , hold down , hold out , hold out on , inhibit , keep , keep secret , keep to oneself , keep under one’s hat , keep under wraps , kill , refrain , refuse , repress , reserve , resist , restrain , retain , sit on , spike , stop oneself , suppress , forbear , hold off , keep back , turn down
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Withhold business (to...)
ngưng buôn bán, -
Withhold information
giữa thông tin lại, -
Withhold payment (to...)
ngưng trả tiền, -
Withholden
quá khứ phân từ (cổ) của withhold, -
Withholding
/ wið´houldiη /, Danh từ: sự từ chối không cho, sự từ chối không làm, sự giấu giếm (sự thật..),... -
Withholding tax
Danh từ: (từ mỹ) thuế thu nhập; thuế lợi tức, Kinh tế: thuế khấu... -
Within
/ wið´in /, Giới từ: trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian, trong vòng, không quá, không xa... -
Within-block
trong khối, within-block information, thông tin trong khối -
Within-block information
thông tin trong khối, sai số lắp ráp, -
Within-grade salary increment
sự tăng lương trong ngạch trật, -
Within-grade step
cấp bậc thâm niên, nấc trong ngạch trật, -
Within-group variance
phương sai trong nhóm, sơ đồ lắp ráp, -
Within-period of 4 months
trong một thời hạn 4 tháng, -
Within an inch of
Thành Ngữ:, within an inch of, suýt nữa, gần -
Within doors
Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà -
Within grade salary increments
sự tăng lương trong ngạch trật, -
Within limit
Thành Ngữ:, within limit, trong hạn định, trong phạm vi quy định -
Within living memory
Thành Ngữ:, within living memory, trong ký ức của những người còn sống, , theo lời những người... -
Within range
trong dải, trong miền, trong vùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.