Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Withhold

Mục lục

/wið'hould/

Thông dụng

Ngoại động từ .withheld

Từ chối không cho, từ chối không làm
to withhold a document
từ chối không cho một tài liệu
to withhold one's help from someone
từ chối không giúp đỡ ai
to withhold one's hand
không chịu ra tay (làm việc gì)
Giấu
to withhold the truth from a friend
giấu sự thật với người bạn
Kìm lại, nín
we couldn't withhold our laughter
chúng tôi đã không thể nhịn được cười
Ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về
to withhold someone from drinking
ngăn ai không cho uống rượu
(pháp lý) chiếm giữ
to withhold property
chiếm giữ tài sản

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giữ lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abstain , bridle , check , clam up , conceal , constrain , curb , deduct , deny , detain , disallow , dummy up , hide , hold , hold back , hold down , hold out , hold out on , inhibit , keep , keep secret , keep to oneself , keep under one’s hat , keep under wraps , kill , refrain , refuse , repress , reserve , resist , restrain , retain , sit on , spike , stop oneself , suppress , forbear , hold off , keep back , turn down

Từ trái nghĩa

verb
let go , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top