Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiation

Nghe phát âm

Mục lục

/,reidi'eiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ
radiation reaction
phản ứng bức xạ
a low/high level of radiation
mức độ phóng xạ thấp/cao
Vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ)

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự bức xạ, sự phát xạ
cosmic(al) radiation
tia vũ trụ
infra-red radiation
bức xạ hồng ngoại
residualr radiation
(vật lý ) bức xạ còn dư
resonance radiation
bức xạ cộng hưởng
solar radiation
bức xạ mặt trời
thermal radiation
bức xạ nhiệt
ultra-violet radiation
bức xạ siêu tím

Môi trường

Phóng xạ
Sự truyền năng lượng qua không gian hoặc bất kỳ môi trường nào. Còn được gọi là năng lượng phóng xạ.

Cơ - Điện tử

Sự phát xạ, sự bức xạ, sự tỏa tia

Xây dựng

sự phóng ra
sự phóng tia
sự tia

Điện lạnh

sự phát tia

Kỹ thuật chung

bức xạ
độ rọi bức xạ
phát ra
emitted radiation
bức xạ phát ra
type of radiation emitted
loại bức xạ phát ra
phóng ra
sự bức xạ
sự chiếu xạ
sự phát quang
tỏa ra

Kinh tế

sự chiếu xạ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top