Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rectification

Nghe phát âm

Mục lục

/,rektifi'kei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự sửa chữa; sự sửa cho thẳng; sự được sửa chữa; vật được sửa chữa
Sự sửa chữa, sự đính chính (sách..)
(vật lý) sự chỉnh lưu
(hoá học) sự cất lại, sự tinh cất
(rađiô) sự tách sóng
(toán học) phép cầu trường được

Cơ khí & công trình

sự nắn lại (cho thẳng)

Vật lý

cầu đường

Điện tử & viễn thông

sự nắn điện

Kỹ thuật chung

chỉnh lưu
barrier-layer rectification
sự chỉnh lưu lớp chặn
bridge rectification
sự chỉnh lưu bằng cầu
contact rectification
chỉnh lưu tiếp xúc
degree of current rectification
độ chỉnh lưu dòng
degree of current rectification
mức chỉnh lưu dòng
degree of voltage rectification
độ chỉnh lưu điện áp
degree of voltage rectification
mức chỉnh lưu điện áp
efficiency of rectification
hiệu suất chỉnh lưu
full wave rectification
sự chỉnh lưu có sóng đầy
full wave rectification
sự chỉnh lưu toàn sóng
half-wave rectification
sự chỉnh lưu nửa sóng
linear rectification
sự chỉnh lưu tuyến tính
rectification (vs)
sự chỉnh lưu
rectification efficiency
hiệu suất chỉnh lưu
rectification factor
hệ số chỉnh lưu
thermionic rectification
sự chỉnh lưu tecmion
hiệu chỉnh

Giải thích VN: Là quá trình chuyển một ảnh hoặc một hệ ô lưới từ hệ tọa độ ảnh sang hệ tọa độ quả đất thực. Hiệu chỉnh thường bao gồm quá trình xoay và điều chỉnh thang tỉ lệ các ô lưới và do đó đòi hỏi lấy lại mẫu các trị số.

sự cải tạo
sự cất lại
sự chỉnh lưu

Giải thích VN: Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.

barrier-layer rectification
sự chỉnh lưu lớp chặn
bridge rectification
sự chỉnh lưu bằng cầu
full wave rectification
sự chỉnh lưu có sóng đầy
full wave rectification
sự chỉnh lưu toàn sóng
half-wave rectification
sự chỉnh lưu nửa sóng
linear rectification
sự chỉnh lưu tuyến tính
thermionic rectification
sự chỉnh lưu tecmion
sự nắn dòng

Giải thích VN: Sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch hoặc thiết bị chỉnh lưu.

sự sửa chữa
Rectification of Loss or Damage
sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
sự tinh cất

Kinh tế

chữa lại cho đúng
sự cải chính
sự chữa lại cho đúng
sự tinh cất
batch rectification
sự tinh cất gián đoạn
continuous rectification
sự tinh cất liên tục
sự tinh chế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top