Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remiss

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´mis/

Thông dụng

Tính từ

Cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc
to be remiss in one's duties
cẩu thả trong nhiệm vụ của mình
Yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
any old way , any which way , asleep at switch , asleep on job , behindhand , culpable , daydreaming , defaultant , delinquent , derelict , dilatory , disregardful , fain

Xem thêm các từ khác

  • Remissible

    / ri´misibl /, Tính từ: có thể tha thứ, có thể miễn giảm,
  • Remissiness

    Tính từ: có thể tha thứ, có thể miễn giảm,
  • Remission

    / ri´miʃən /, Danh từ: sự miễn giảm, tình trạng được rút ngắn án tù (vì có hạnh kiểm tốt),...
  • Remission of a debt

    sự xóa một món nợ,
  • Remission of a tax

    sự miễn một khoản thuế,
  • Remission of charges

    sự miễn phí,
  • Remission of fees

    sự miễn các phí phải trả,
  • Remission of taxes

    hoàn thuế, sự miễn thuế,
  • Remissive

    / ri´misiv /, tính từ, làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi,
  • Remissly

    Phó từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối,...
  • Remissness

    / ri´misnis /, danh từ, sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc, tính...
  • Remit

    / ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...);...
  • Remittal

    / ri´mitl /, danh từ, sự miễn giảm (thuế, hình phạt...), sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét xử
  • Remittance

    / ri´mitəns /, Danh từ: sự gửi tiền, sự gửi hàng, số tiền được chuyển, món hàng được...
  • Remittance-man

    Danh từ: kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà, người được trả tiền...
  • Remittance advice

    giấy báo chuyển tiền, giấy báo chuyển tiền,
  • Remittance by draft

    sự gởi tiền bằng hối phiếu, gửi tiền bằng hối phiếu,
  • Remittance by teletype

    điện chuyển tiền,
  • Remittance charges

    phí chuyển tiền, phí chuyển tiền,
  • Remittance letter

    thư ủy thác nhờ thu (gởi tiền), thư chuyển tiền, thư nhờ thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top