Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resolution in azimuth

Kỹ thuật chung

sự chuyển đổi góc phương vị

Giải thích EN: The minimum angle of separation between two radar objects at the same range that can be differentiated by radar equipment.Giải thích VN: Góc nhỏ nhất chia tách giữa hai máy ra-đa có cùng tầm truyền có thể phân biệt được bằng thiết bị ra-đa.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Resolution in components

    phân tích thành các thành phần,
  • Resolution in range

    sự chuyển đổi tầm truyền,
  • Resolution of forces

    sự phân tích lực, sự phân tách lực (thành các thành phần),
  • Resolution of rigor

    sự làm tê liệt cơ năng súc vật khi thịt,
  • Resolution threshold

    ngưỡng giải, ngưỡng phân giải,
  • Resolution to wind up

    sự thanh toán tự nguyện,
  • Resolutive

    / ri´zɔljutiv /, Tính từ: Để phân giải, để dung giải, có sức phân giải, có sức dung giải,...
  • Resolvability

    / ri¸zɔlvə´biliti /, Danh từ: tính phân giải, tính dung giải, Toán & tin:...
  • Resolvable

    / ri´zɔlvəbl /, Tính từ: có thể giải quyết được, có thể thu xếp được, Kỹ...
  • Resolve

    bre / rɪ'zɒlv /, name / rɪ'zɑ:lv hoặc rɪ'zɔ:lv /, Danh từ: quyết tâm, ý kiên quyết, Động...
  • Resolved

    / ri´zɔlvd /, Tính từ: quyết tâm, kiên quyết (về người),
  • Resolved level

    mức đã phân giải,
  • Resolved shear stress

    ứng suất trượt thành phần,
  • Resolvent

    / ri´zɔlvənt /, Tính từ: (y học) tiêu độc (thuốc), Danh từ: (y học)...
  • Resolvent equation

    phương trình giải thức,
  • Resolvent kernel

    hạch giải, giải thức,
  • Resolvent set

    tập (hợp) giải,
  • Resolver

    Danh từ: (hoá học) dung môi; chất hoà tan, dụng cụ phân tích, (tin học) thiết bị giải, người...
  • Resolving

    sự phân giải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top