- Từ điển Anh - Việt
Retrench
Nghe phát âmMục lục |
/ri´trentʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiệm (các khoản chi tiêu..)
Cắt bớt số lượng (tiền chi tiêu); giảm (chi)
- to retrench one's expenditure
- giảm bớt các món chi tiêu
Bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn)
Nội động từ
Tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm
Chuyên ngành
Kinh tế
giảm (chi tiêu)
- retrench expenditure (to...)
- tiết giảm chi tiêu
giảm (chi tiêu...)
- retrench expenditure (to...)
- tiết giảm chi tiêu
giảm bớt chi tiêu
hạn chế
siết chặt (kinh tế)
tiết kiệm
tiết kiệm chi phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abridge , confine , curtail , decrease , delete , diminish , economize , eliminate , lessen , limit , omit , reduce , remove , save , shorten , slash
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retrench expenditure (to...)
tiết giảm chi tiêu, -
Retrenchment
/ ri´trentʃmənt /, Danh từ: sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu), sự bỏ bớt, sự cắt xén... -
Retrenchment in consumption
tiết giảm tiều dùng, -
Retrenchment in expenditure
sự tiết giảm chi tiêu, -
Retrenchment in expenses
tiết giảm chi phí, -
Retrenchment in finance
siết chặt tài chính, -
Retrenchment policy
chính sách giảm bớt chi tiêu, chính sách tiết kiệm, -
Retrial
/ ,ri:'traiəl /, Danh từ: sự xử lại (một vụ án), việc xét xử mới, -
Retribution
/ ,retri'bju:ʃn /, Danh từ: sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng,... -
Retributive
/ ri´tribjutiv /, tính từ, trừng phạt, để báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp, retributive justice, công... -
Retributory
/ ri´tribjutəri /, như retributive, -
Retrievable
Danh từ: có thể lấy lại được, có thể gọi ra (thông tin được dự trữ), có thể phục hồi... -
Retrievable mud gun
súng phun bùn tháo được, -
Retrievable packer
packê thu hồi được, -
Retrieval
/ ri´tri:vl /, Danh từ: sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về, sự... -
Retrieval code
mã tìm kiếm, mã tra tìm, mã truy tìm, -
Retrieval command
lệnh truy tìm, lệnh tìm kiếm, -
Retrieval engine
máy truy tìm, -
Retrieval function
chức năng truy tìm, chức năng tìm kiếm, -
Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.