Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rockwell hardness

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

độ cứng Rockwell

Giải thích EN: A unit of metal hardness according to the Rockwell hardness test.Giải thích VN: Đơn vị của độ cứng kim loại dựa trên thử nghiệm độ cứng Rockwell.

Rockwell hardness number
số đo độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
kiểm tra độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
phép thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness tester
máy thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness testing machine
máy thử độ cứng Rockwell

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top