Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sealing voltage

Nghe phát âm

Điện

điện áp tiếp xúc

Giải thích EN: The voltage required to complete the movement of a magnetic circuit-closing device from the point at which the contacts first touch each other.Giải thích VN: Điện áp cần thiết để hoàn thành sự dịch chuyển của một thiết bị mạch kín từ khỏi một điểm tại đó các tiếp điểm lần đầu tiếp xúc với nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top