Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-damping

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

sự tự giảm

Giải thích EN: Denoting a decrease in the excursion of the variable of interest from the initial or steady-state value following a perturbation as a result of the internal dissipation of energy.Giải thích VN: Chỉ ra mức giảm trong sự biến thiên có lợi từ một giá trị đầu hay giá trị tại trạng thái ổn định theo sự xáo trộn gây ra bởi sự hao phí nội của năng lượng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top