Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Denote

Nghe phát âm

Mục lục

/di´nout/

Thông dụng

Ngoại động từ

Biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
a face that denotes energy
bộ mặt biểu hiện nghị lực
Có nghĩa là
Bao hàm (nghĩa)
the word "white" denotes all white things such as snow, paper, foam...
từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

biểu hiện, biểu thị, ký hiệu, có nghĩa là

Cơ - Điện tử

(v) biểu hiện, biểu thị

Toán & tin

ký hiệu : có nghĩa l

Kỹ thuật chung

biểu hiện
chỉ
ký hiệu

Kinh tế

biểu lộ
chỉ rõ
tỏ rõ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add up , announce , argue , bespeak , betoken , connote , evidence , express , finger , flash , hang sign on , imply , import , indicate , insinuate , intend , make , mark , peg , prove , put down for , put finger on , show , signify , spell , stand for , symbol , symbolize , tab , tag , typify , point out , specify , denominate , designate , mean , name , represent , signal

Xem thêm các từ khác

  • Denotement

    / di'noutmənt /, danh từ, sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ, sự bao hàm,
  • Denotive

    Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • Denotology

    / ,di:nou'tɔlədʒi /, Danh từ: Đạo nghĩa học; luận thuyết về nghĩa vụ,
  • Denouement

    / ,dei'nu: mɒη ;us 'deinu: 'mɔ:η /, Danh từ: kết cục, Đoạn kết, đoạn cuối (vở kịch, cuốn...
  • Denounce

    / di'nauns /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng...
  • Denounce a treaty (to...)

    bãi bỏ một hiệp ước,
  • Denouncement

    / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
  • Denouncer

    / di'naunsə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác, Từ đồng nghĩa: noun, indicter
  • Denovo

    / di'nouvou /, Phó từ: một lần nữa lại, a case tried, xử vụ kiện lại
  • Denovo tyre

    lốp xe denovo,
  • Dens

    / denz /, Danh từ số nhiều: răng, răng, răng, dens serotinus, răng khôn
  • Dens acutus

    răng cửa răng,
  • Dens axis

    mỏm,
  • Dens epistrophei

    răng cửa,
  • Dens indente

    răng trong răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top