Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrink forming

Cơ khí & công trình

định dạng co

Giải thích EN: The forming of metal in which a piece undergoes shrinkage during a cooling period immediately following the application of heat, pressure, or cold upset.Giải thích VN: Việc định dạng kim loại trong đó một tấm phải co lại trong quá trình làm mát sau khi đã bị đốt nóng dưới áp suất cao.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top