Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrink template

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

khuôn co

Giải thích EN: A contour template allowing for shrinkage; used in making plaster models that must be larger than the master layout to account for shrinkage when the dies are cast.Giải thích VN: Một khuôn có gờ cho phép dãn nỡ, dùng để tạo mẫu thạch cao, nó phải lớn hơn hơn mẫu cố định để trừ đi phần co lại khi dập khuôn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top