Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sidewalk

Nghe phát âm


Mục lục

/'saidwɔ:k/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỉa hè

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

lề đường (phố)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

đường bộ hành
hè phố
vỉa hè

Giải thích EN: Any pedestrian footway or roadway, usually paved.

Giải thích VN: Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.

vỉa hè trên cầu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bờ đường
đường đi bộ
lề đường
concrete sidewalk slab
tấm bê tông lát lề đường
gravel sidewalk
lề đường lát sỏi
lớp mặt
áo đường
mặt lát
mặt đường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boardwalk , footpath , pavement , walkway

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top