Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sine die

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

(pháp lý) không định rõ ngày; vô thời hạn
adjourn a meeting sine die
một cuộc họp vô thời hạn

Chuyên ngành

Kinh tế

vô thời hạn
adjournment sine die
sự hoãn xử vô thời hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sine function

    hàm sin,
  • Sine galvanometer

    điện kế sin, máy đo điện từ,
  • Sine integral

    sin tích phân, tích phân hàm sin,
  • Sine qua non

    Danh từ: Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết, Kinh tế:...
  • Sine rule

    quy tắc sin, định lý sin,
  • Sine spiral

    đường xoắn ốc sin,
  • Sine steady state

    chế độ xác lập sin, chế độ điều hòa,
  • Sine table

    bàn sin, bảng sin, bảng sin,
  • Sine voltage

    điện áp hình sin,
  • Sine wave

    sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
  • Sine wave (curve)

    sóng hình sin (đường sin),
  • Sine wave convergence

    sự hội tụ sóng sin,
  • Sine wave modulation

    sự điều biến sóng sin,
  • Sine wave oscillator

    bộ dao động sóng sin,
  • Sine wave tuning

    đốt dầu xơ,
  • Sinecure

    / ´saini¸kjuə /, Danh từ: chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng; địa vị...
  • Sinecurism

    / ´saini¸kjuərizəm /, danh từ, chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng, chế độ ngồi mát ăn...
  • Sinecurist

    / ´saini¸kjuərist /, danh từ, người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng, người ngồi mát ăn bát vàng,...
  • Sinemuri stage

    bậc sinemuri,
  • Sinew

    / ´sinju: /, Danh từ, số nhiều sinews: (giải phẫu) gân, ( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, ( số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top