Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sine qua non

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết
patience is a sine qua non for a good teacher
sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy giáo giỏi

Chuyên ngành

Kinh tế

điều kiện tất yếu
điều kiện tiên quyết
tư cách cần phải có

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
essential , must , necessity , need , precondition , prerequisite , requirement , requisite

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sine rule

    quy tắc sin, định lý sin,
  • Sine spiral

    đường xoắn ốc sin,
  • Sine steady state

    chế độ xác lập sin, chế độ điều hòa,
  • Sine table

    bàn sin, bảng sin, bảng sin,
  • Sine voltage

    điện áp hình sin,
  • Sine wave

    sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
  • Sine wave (curve)

    sóng hình sin (đường sin),
  • Sine wave convergence

    sự hội tụ sóng sin,
  • Sine wave modulation

    sự điều biến sóng sin,
  • Sine wave oscillator

    bộ dao động sóng sin,
  • Sine wave tuning

    đốt dầu xơ,
  • Sinecure

    / ´saini¸kjuə /, Danh từ: chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng; địa vị...
  • Sinecurism

    / ´saini¸kjuərizəm /, danh từ, chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng, chế độ ngồi mát ăn...
  • Sinecurist

    / ´saini¸kjuərist /, danh từ, người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng, người ngồi mát ăn bát vàng,...
  • Sinemuri stage

    bậc sinemuri,
  • Sinew

    / ´sinju: /, Danh từ, số nhiều sinews: (giải phẫu) gân, ( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, ( số...
  • Sinewiness

    / ´sinjuinis /, danh từ, sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạnh mẽ,
  • Sinewless

    / ´sinjulis /, tính từ, không có gân, yếu, nhu nhược,
  • Sinewy

    / ´sinjui /, Tính từ: (thuộc) gân; như gân; nhiều gân, gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm...
  • Sinfonia

    Danh từ: sự mở đầu, màn mở đầu (ca kịch cổ của y),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top