Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjourn

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'ʤə:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dời lại, hoãn lại
to adjourn the meeting until tomorrow
hoãn cuộc họp đến ngày mai
Ngừng (buổi họp...) để sau họp lại

Nội động từ

Ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
Dời sang một nơi khác (để hội họp)
when dinner was over, the guests adjourned to the sitting-room
cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
curb , defer , delay , discontinue , hold off , hold over , hold up , postpone , prorogue , put off , recess , restrain , shelve , stay , suspend , remit , table , waive , close , disband , dismiss , dissolve , terminate

Từ trái nghĩa

verb
begin , convene , convoke , encourage , further , keep on , open , rally , stimulate , urge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top