Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skew bridge

Mục lục

Xây dựng

cầu chéo
Skew bridge/Skewed bridge
cầu xiên/cầu chéo
cầu nghiêng

Giải thích EN: A structural bridge that is diagonal to the valley or area to which it allows crossing and is, therefore, longer than the crossing.Giải thích VN: Một loại cầu cấu trúc nằm chéo với thung lũng hay khu vực mà nó bắc qua và do đó dài hơn đường vượt qua.

cầu xiên (không vuông góc với bờ sông)

Kỹ thuật chung

cầu xiên
Skew bridge/Skewed bridge
cầu xiên/cầu chéo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top