- Từ điển Anh - Việt
Diagonal
Nghe phát âmMục lục |
/dai´ægənəl/
Thông dụng
Tính từ
Chéo
- diagonal cloth
- vải chéo go
Danh từ
Đường chéo
Vải chéo go
Chuyên ngành
Toán & tin
đường chéo
Cơ - Điện tử
đường chéo, chéo
Xây dựng
thanh xiên (giàn)
Kỹ thuật chung
nghiêng
đường chéo
- diagonal matrix
- ma trận đường chéo
- diagonal method
- phương pháp đường chéo
- diagonal of a square matrix
- đường chéo của ma trận vuông
- diagonal of the pile cross section
- đường chéo của tiết diện ngang của cọc
- diagonal pitch
- bước tính theo đường chéo
- dominant main diagonal
- đường chéo cạnh chính
- dominant main diagonal
- đường chéo chính trội
- off-diagonal
- ngoài đường chéo
- off-diagonal element
- phần tử ngoài đường chéo
- principal diagonal
- đường chéo chính
- secondary diagonal
- đường chéo phụ
thanh chéo
thanh chống xiên
thanh giằng
thanh xiên
- ascending diagonal
- thanh xiên hướng lên
- auxiliary diagonal
- thanh xiên phụ
- compression diagonal
- thanh xiên chịu nén
- descending diagonal
- thanh xiên hướng xuống
- diagonal of structure
- thanh xiên cấu tạo
- diagonal strut
- thanh xiên (chịu nén)
- diagonal web member
- thanh xiên thân giàn
- inverse diagonal (ofX-type lattice truss)
- thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
- inverse-diagonal truss
- kèo thanh xiên nối
- main diagonal
- thanh xiên chính
- main diagonal
- thanh xiên của dàn
- truss diagonal
- thanh xiên ở góc
- X-diagonal
- thanh xiên giao nhau
Địa chất
đường chéo, đường xiên, (thuộc) đường chéo, đường xiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- askew , bevel , beveled , bias , biased , cater-cornered , catty-cornered , cornerways , cross , crossways , crosswise , inclining , kitty-cornered , oblique , skewing , slanted , slanting , transversal , transverse , angled , catercorner , catercornered
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diagonal-cutting nippers
kìm cắt bên, kìm cắt chéo, kìm cắt ngang, -
Diagonal-flow turbine
tuabin có cánh chéo điều chỉnh được, -
Diagonal (in compression)
thanh chéo chịu nén, -
Diagonal (in tension)
thanh chéo chịu kéo, -
Diagonal algebra
đại số chéo, -
Diagonal band
dải cốt thép chéo, -
Diagonal bar
thanh cốt thép uốn, cốt thép xiên, thanh cốt thép uấn, -
Diagonal bars
thanh cốt thép xiên, -
Diagonal beam
dầm nghiên, -
Diagonal bedding
phân lớp chéo, -
Diagonal bond
xếp mạch kiểu chữ v, -
Diagonal border
viền chéo, -
Diagonal brace
cặp thanh chéo, giằng chéo (chống gió), -
Diagonal bracing
thanh chéo xiên, giằng chéo, thanh giằng chéo, -
Diagonal buttress
trụ chéo, cột chống nghiêng, -
Diagonal coast
bờ chéo, -
Diagonal crack
vết nứt xiên, vết nứt nghiêng, -
Diagonal cracking
nứt xiên, -
Diagonal cutting pliers
kềm cắt cạnh, -
Diagonal element
phần tử chéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.