Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accumulate

Nghe phát âm

Mục lục

/ә'kju:mjuleit/

Thông dụng

Động từ

Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
to accumulate capital
tích luỹ vốn
to accumulate good experience
tích luỹ những kinh nghiệm hay
garbage accumulated
rác rưởi chất đống lên
Làm giàu, tích của
Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

Hình thái từ

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

tích lũy

Toán & tin

tích luỹ, tụ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tích chứa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chất đống
chồng chất
dồn
tích trữ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cộng dồn
cộng dồn giá
dồn lại
gom góp lại
tích lũy
accumulate expenditure
chi tích lũy

Địa chất

tích lũy, tích tụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accrue , acquire , add to , agglomerate , aggregate , amalgamate , assemble , bring together , cache , clean up * , collect , collocate , compile , concentrate , cumulate , draw together , expand , gain , gather , grow , heap , heap together , hoard , incorporate , increase , load up , lump * , make a bundle , make a killing , mass , pile * , pile up * , procure , profit , rack up * , roll up * , round up * , scare up , stack up , stockpile , store , store up , swell , unite , amass , garner , hive , pile up , roll up , accrete , add , agglutinate , aggregation , attain , backlog , cluster , conglomerate , fund , get , harvest , interest , inventory , lay up , muster , pile , pyramid , reap , stack , stock , treasure , win

Từ trái nghĩa

verb
disperse , dissipate , dwindle , lessen , lose , spend , squander , waste

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top