Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solvent dewaxing

Hóa học & vật liệu

loại bỏ sáp bằng dung môi

Giải thích EN: The use of a solvent to dissolve waxes from an oil solution, in which the wax solution is chilled and removed by filtration.Giải thích VN: Việc sử dụng một dung môi để hào tan sáp từ dụng dịch dầu trong đó dung dịch sáp được làm nguội và bị loại bỏ bằng lọc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top