Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squarely

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwɛəli/

Thông dụng

Phó từ
Để tạo thành góc vuông; trực tiếp hướng vào tâm
Thẳng thắn, thật thà, trung thực
act squarely
hành động một cách thẳng thắn
Đối diện trực tiếp
he faced me squarely across the table
anh ta đối diện trực tiếp với tôi qua mặt bàn
Kiên quyết, dứt khoát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
bang , dead , direct , exactly , fair , flush , just , precisely , right , smack , square , straight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squareness

    / ´skwɛənis /, danh từ, tính chất để tạo thành góc vuông; tình trạng trực tiếp hướng vào tâm, tính thẳng thắn, tính thật...
  • Squareness ratio

    tỷ lệ vuông góc (trong từ hóa vật liệu),
  • Squarer

    Danh từ: người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông,
  • Squareroot

    căn bậc hai,
  • Squares

    thép vuông,
  • Squares pattern

    hình mẫu khuôn vuông,
  • Squarience

    Toán & tin: (thống kê ) tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị trung bình),
  • Squaring

    / ´skwɛəriη¸ʌp /, Danh từ: sự nâng lên lũy thừa bậc hai, phép cầu phương, cự cắt thành hình...
  • Squaring circuit

    mạch tạo sóng vuông, mạch tạo sóng vuông góc, mạch lấy bình phương, mạch bình phương,
  • Squaring cutter

    dao cắt vuông, dao tiện mút,
  • Squaring method of surface measurement

    phương pháp đo diện tích theo ô vuông,
  • Squaring of the edges (of an antenna)

    điều chỉnh bờ mép ăng ten, sự làm cho vuông rắn bờ mép anten,
  • Squaring shear knife

    dao của máy dập cắt,
  • Squaring shears

    máy cắt (đứt) mép, máy cắt (đứt) song song, máy cắt (đứt) tôn thành miếng chữ nhật, kéo cắt đạp,
  • Squaring the circle

    phép cầu phương hình tròn, phép cầu phương vòng tròn,
  • Squaring up lathe

    máy tiện cụt, máy tiện cụt,
  • Squarish

    Tính từ: hơi vuông, gần như vuông,
  • Squarness

    độ vuông, độ chính xác,
  • Squaror

    máy lấy bình phương,
  • Squarrose

    / ´skwærous /, Tính từ: (sinh vật học) nhám, ráp những vảy, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top