- Từ điển Anh - Việt
Tearing
Nghe phát âmMục lục |
/´tɛəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự xé nát, sự xé rách
Tính từ
Làm rách, xé rách
Cực kỳ, dữ dội, cuồng, mạnh
Mau, nhanh
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự làm xây sát
Kỹ thuật chung
sự làm nứt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tearing-off
sự đứt gãy, -
Tearing strength
độ bền chống xé rách, -
Tearing test
thử xé rách, sự thử đứt, thử đứt, -
Tearing tester
máy thử xé rách, -
Tearing wire
lưới xé rách, -
Tearless
/ ´tiəlis /, Tính từ: không khóc, ráo hoảnh (mắt), with tearless grief, buồn lặng đi không khóc được,... -
Tearproof
không bị xây sát, không bị xé rách, xé [không bị xé], chịu mòn, -
Tears
/ tiəs /, -
Teas
, -
Tease
/ tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu... -
Teased
, -
Teasel
/ 'ti:zl /, (thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô), bàn chải... -
Teaser
/ 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa,... -
Teaser (ad)
quảng cáo khó hiểu, hóc búa, bí hiểm, -
Teaser campaign
chiến dịch quảng cáo, chiến dịch quảng cáo hóc búa, -
Teaser transformer
máy biến áp biến đổi, máy biến áp hai pha/ ba pha, -
Teasing
/ ´ti:ziη /, Danh từ: sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự chải (mặt... -
Teasingly
Phó từ: một cách trêu chọc; để trêu chọc, -
Teaspoonful
/ ´ti:¸spu:nful /, danh từ, (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê, -
Teat
/ ti:t /, Danh từ: Đầu vú của động vật, núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit, (kỹ thuật)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.