- Từ điển Anh - Việt
Bid
Mục lục |
/bɪd/
Thông dụng
Danh từ
Sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)
Sự bỏ thầu
Hồ sơ dự thầu
(thông tục) sự mời
Sự xướng bài (bài brit)
Động từ
Đặt giá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu
Mời chào
Công bố
Xướng bài (bài brit)
(văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh
Cấu trúc từ
to make a bid for
- tìm cách để đạt được, cố gắng để được
to bid against (up, in)
- trả hơn tiền; tăng giá
to bid fair
Hình Thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự bỏ thầu
Hóa học & vật liệu
đặt giá
Xây dựng
đấu giá
thầu
Kỹ thuật chung
đấu thầu
giấy nhận thầu
sự đề nghị
sự gọi thầu
Kinh tế
bỏ thầu
đấu giá
đặt giá
giá trả (đấu giá, đấu thầu)
giá đưa ra
giá hỏi mua
sự đấu thầu
sự gọi thầu
sự ra giá
Chứng khoán
Đấu thầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , amount , declaration , feeler , hit , invitation , offer , pass , price , proffer , proposal , proposition , request , submission , suggestion , sum , summons , tender , attempt , crack , effort , essay , try , venture
verb
- present , proffer , propose , render , submit , tender , venture , call , greet , tell , wish , charge , demand , desire , direct , enjoin , instruct , invite , make a pass at , make a pitch , make a play for , order , proposition , request , require , solicit , summon , warn , ask , offer , adjure , announce , beckon , beg , command , declare , invitation , pray , price , proclaim , proposal , reveal , salute
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Bid, bibb
vòi xả, -
Bid/Ask spread
chênh lệch giá đặt mua/bán, -
Bid / offer spread
chênh lệch giá hỏi mua, giá chào bán, -
Bid Bond
khoản bảo lãnh đấu thầu, giấy bỏ thầu, giấy bảo đảm nhận thầu, -
Bid Opening
mở đơn thầu, -
Bid and asked
giá hỏi mua và chào bán, giá mua vào và bán ra, -
Bid basis
định giá hỏi mua cơ sở, -
Bid bond
khoản bảo lãnh đấu thầu, -
Bid call
sự gọi thầu, sự mời thầu,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.214 lượt xemBikes
741 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemA Classroom
185 lượt xemHouses
2.223 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemNeighborhood Parks
343 lượt xemMammals I
454 lượt xemSimple Animals
173 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt