- Từ điển Anh - Việt
Theatre
/ˈθiətər/
Thông dụng
Cách viết khác theater
Danh từ
Rạp hát, nhà hát
- nhà hát Lớn - Hà Nội
- to go to the theatre
Đi xem hát
Giảng đường
(y học) phòng mổ (như) operating-theatre
Kịch bản; kịch nghệ sân khấu; biên kịch; lên sân khấu
( the theatre) giới sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch
Tập kịch bản, tập tuồng hát
- theatre of Shakespeare
- tập kịch bản của Shakespeare
(nghĩa bóng) trường (nơi xảy ra những sự kiện quan trọng nhất, nhất là của chiến tranh)
Chuyên ngành
Xây dựng
trường hát
Kỹ thuật chung
hội trường
nhà hát
rạp hát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , dramatic , dramaturgic , histrionic , melodramatic , meretricious , operatic , pompous , showy , stagey , stagy , theatrical , thespian
noun
- drama , dramatics , dramaturgy , footlights , histrionics , histrionism , theatrical , theatricality , theatrics , troupe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Theatre-goer
/ ´θiətə¸gouə /, danh từ, người hay đi xem hát, -
Theatre-in-the-round
/ ¸θiətəinðə´raund /, thành ngữ, theatre-in-the-round, hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm... -
Theatre balcony
ban công nhà hát, -
Theatre in the round
nhà hát lộ thiên, -
Theatre seating
chỗ ngồi trong nhà hát, -
Theatre weapons
Danh từ: vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và vũ khí chiến lược, -
Theatrical
/ θi'ætrikl /, Tính từ: (thuộc) sân khấu; về sân khấu, cho sân khấu, Điệu bộ, màu mè, cường... -
Theatrical film
phim quảng cáo thương mại, -
Theatrical films
phim quảng cáo thương mại, -
Theatricalism
/ θi´ætrikə¸lizəm /, danh từ, phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ, Từ đồng nghĩa:... -
Theatricality
/ θi¸ætri´kæliti /, danh từ, tính chất sân khấu, Từ đồng nghĩa: noun, exhibitionism , staginess ,... -
Theatrically
/ θi'ætrikli /, Tính từ: về sân khấu, cho sân khấu, Điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây... -
Theatricalness
như theatricality, Từ đồng nghĩa: noun, exhibitionism , staginess , theatricality -
Theatricals
Danh từ số nhiều: các buổi biểu diễn sân khấu, private theatricals, các buổi biểu diễn nghiệp... -
Theatricize
Ngoại động từ: xử xự không tự nhiên, đóng kịch (trong cuộc sống), -
Theatrics
Danh từ, số nhiều .theatrics: nghệ thuật sân khấu, Từ đồng nghĩa:... -
Theatron
theatron (nhà hát khán đài vòng tròn, cổ hy lạp), -
Thebaic
có thuốc phiện, -
Thebaine
đimêtylmocphin, tec, thebain, -
Thebe
phân (đơn vị tiền tệ lẻ của bôt-xoa-na),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.