Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Localimmunity

    miễn dịch cục bộ,
  • Localisation

    như localization,
  • Localise

    / ´loukə¸laiz /, như localize, hình thái từ,
  • Localise scour

    xói chung tại vùng cầu,
  • Localism

    / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa...
  • Localite

    Danh từ: dân địa phương, dân bản địa,
  • Localitis

    Danh từ: bệnh hẹp hòi địa phương chủ nghĩa,
  • Locality

    / lou'kæliti /, Danh từ: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép...
  • Locality plan

    kế hoạch ở địa phương, mặt bằng vùng,
  • Localizable

    / ´loukə¸laizəbl /, tính từ, có thể hạn định vào một nơi, có thể hạn định vào một địa phương, có thể địa phương...
  • Localization

    / ,loukəlai'zei∫n /, Danh từ: sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa...
  • Localization of sound

    sự định vị âm thanh, sự định xứ âm (thanh),
  • Localization theorem

    định lý địa phương hóa,
  • Localization vector

    vectơ xác định vị trí,
  • Localize

    / 'loukəlaiz /, Ngoại động từ: khoanh vùng, khu biệt, Hình Thái Từ:...
  • Localize (vs)

    địa phương hóa,
  • Localized

    / 'loukəlaized /, Toán & tin: được định vị, được định xứ, Kỹ thuật...
  • Localized (interference) fringe

    vân (giao thoa) định xứ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top