- Từ điển Anh - Việt
Tinsel
Mục lục |
/´tinsəl/
Thông dụng
Danh từ
Kim tuyến (dùng trang điểm trên các dải hoặc sợi)
Sự hào nhoáng, sự rực rỡ bề ngoài; vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng, vẻ rực vỡ bề ngoài
Ngoại động từ
Trang sức bằng kim tuyến; trang điểm bằng vật hào nhoáng
Làm cho hào nhoáng
Hình Thái Từ
- Ved : Tinselled
- Ving: Tinselling
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- clinquant , decoration , flashy , gaudy , glitter , glossy , pinchbeck , pretentious , sham , showy , spangle , tawdriness , tawdry
Xem thêm các từ khác
-
Tinsel conductor
dây dẫn mạ kẽm, -
Tinsel cord
dây tinsen, dây xúp rất mềm, -
Tinselled
Tính từ: Được trang điểm bằng kim tuyến, có vẻ hào nhoáng, có vẻ rực rỡ bề ngoài, -
Tinselly
như tinselled, -
Tinsminth work
gia công sắt tây (tôn mỏng), -
Tinsmith
/ ´tin¸smiθ /, Danh từ: như tinman, -
Tinsnips
Danh từ: kéo cắt tôn, sắt, kim loại, -
Tinstone
caxiterit, quặng thiếc, -
Tinstuff
Danh từ: (địa lý) quặng thiếc, -
Tint
/ tint /, Danh từ: trạng thái khác nhau của màu sắc, sắc thái khác nhau của màu sắc, he's an artist... -
Tint base
gốc màu, màu nền, -
Tint metal
kim loại tráng đồng, -
Tintack
đinh bấm thiếc, -
Tinted
, -
Tinted-laminated glass
kính màu nhiều lớp, -
Tinted glass
thuỷ tinh mờ, kính màu, kính mờ, neutral-tinted glass, kính màu trung tính -
Tinted glass/ intransparent glass
kính mờ, -
Tinted glass or tinted windows or (informal) tints
kính chống chói (đã phủ màu), -
Tinted paint
sơn màu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.