- Từ điển Anh - Việt
Pretentious
Mục lục |
/pri´tenʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , arty , assuming , aureate , big * , bombastic , chichi * , conspicuous , euphuistic , exaggerated , extravagant , feigned , flamboyant , flashy , flaunting , flowery , gaudy , grandiloquent , grandiose , highfaluting * , high-flown * , high-sounding , hollow , imposing , inflated , jazzy * , la-di-da , lofty , magniloquent , mincing , ornate , ostentatious , overambitious , overblown , pompous , puffed up , put-on , rhetorical , showy , specious , splashy , stilted , swank , too-too , tumid , turgid , utopian , vainglorious , hoity-toity , puffed-up , puffy , self-important , splurgy , ambitious , arrogant , conceited , faustian , genteel , high-flown , highfaluting , insincere , pharisaical , presuming , smug , sonorous
Từ trái nghĩa
adjective
- humble , modest , unconceited
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pretentiousness
/ pri´tenʃəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Preter-imperfect
Danh từ:, -
Preterfect
danh từ/ tính từ, -
Preterhuman
/ ¸pri:tə´hjumən /, tính từ, siêu nhân, phi phàm, siêu phàm, -
Preterit
/ ´pretərit /, tính từ, (ngôn ngữ học) quá khứ, (thuộc) thời quá khứ, danh từ, (ngôn ngữ học) thời quá khứ, -
Preterite
/ ´pretərit /, như preterit, -
Preterition
/ ¸prɛtə´riʃən /, danh từ, sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót, -
Preterm
/ ¸pri:´tə:m /, Tính từ: trước kỳ hạn, -
Preterm labor
sinh non, -
Preterminal
Tính từ: xuất hiện trước khi chết, -
Preterminal guidance
sự dẫn hướng trước chặng kết thúc hành trình, -
Pretermission
/ ¸pri:tə´miʃən /, danh từ, sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót, sự bỏ bê, sự sao lãng, sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn,... -
Pretermit
/ ¸pri:tə´mit /, Ngoại động từ: bỏ, bỏ qua, bỏ sót, bỏ bê, sao lãng, tạm ngừng; làm gián... -
Preternatural
/ ¸pri:tə´nætʃərəl /, Tính từ: siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên),Preternaturally
Phó từ: siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên),Preternaturalness
/ ¸pri:tə´nætʃərəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.