Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Tomming

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) "làm chú tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú tôm" của...
  • Tommy

    / ´tɔmi /, Danh từ: ( tommy) lính anh (như) tommy atkins, lương thực (phát thay lương); chế độ phát...
  • Tommy(bar) nut

    đai ốc có lỗ,
  • Tommy-bar

    Danh từ: (kỹ thuật) tay gạt, tay gạt,
  • Tommy-gun

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân đội) súng máy; súng tiểu liên tôm xơn,
  • Tommy-rot

    Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý,
  • Tommy-shop

    / ´tɔmi¸ʃɔp /, danh từ, phòng phát lương (ở nhà máy, (thường) trả lương thực thay tiền), căn tin; hiệu bánh mì,
  • Tommy atkins

    Danh từ: ( tommyỵatkins) lính anh (như) tommy,
  • Tommy bar

    cần siết, thanh vặn, tay vặn (êtô),
  • Tommy rot

    danh từ, (thông tục) lời nói vô lý, chuyện vớ vẩn, chuyện vô nghĩa,
  • Tommy screw

    vít chẽ t, vít êtô,
  • Tomnoddy

    / ¸tɔm´nɔdi /, như tomfool,
  • Tomo-

    prefix 1 . chỉ 1 . lát cắt 2. thủ pháp phẫu thuật.,
  • Tomogram

    phương pháp chụp x-quang, phim chụp tia x cắt lớp,
  • Tomography

    / tə´mɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi...
  • Tomomania

    ám ảnh phẫu thuật,
  • Tomorrow

    / tə'mɔrou /, Danh từ: ngày mai, tương lai gần, tomorrow's world, thế giới của ngày mai, Phó...
  • Tomotherapy

    Nghĩa chuyên nghành: xạ trị theo lớp, xạ trị theo lớp,
  • Tomotocia

    sinh phẫu thuật,
  • Tompion

    / ´tɔmpiən /, như tampion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top