- Từ điển Anh - Việt
Draught
Nghe phát âm/dra:ft/
Thông dụng
Danh từ
Sự kéo
Sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới
Sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm
(từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)
Sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra
Liều thuốc nước
- black draught
- liều thuốc tẩy
(hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)
Gió lùa
Sự thông gió (ở lò, lò sưởi)
( số nhiều) như checkers
(quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ( (thường) draft)
Bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ( (thường) draft)
Hối phiếu (thực tế chỉ dùng draft)
Ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( (cũng) .draft)
Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)
(quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)
hình thái từ
- V-ing: draughting
- V-ed: draughted
Chuyên ngành
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) trò chơi cờ đam
Giao thông & vận tải
mớn nước (tàu)
Xây dựng
tầm nước
Điện lạnh
luồng gió hút
luồng gió lùa
Kỹ thuật chung
bản sơ họa
bản thiết kế
bản vẽ
hút
kéo
dòng
- down draught
- dòng xuống
dòng khí
lực kéo
luồng
luồng gió
sự căng
sự hút gió
sự kéo
sự thông gió
sức kéo
Kinh tế
sức kéo
mớn nước(khoảng cách từ mặt nước đến điểm sâu nhất của đáy tàu)
Địa chất
sức hút gió (trong ống khói), luồng gió, sự kéo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Draught-beer
Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ... -
Draught-hole
Danh từ: lỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...) -
Draught-horse
Danh từ: ngựa kéo (xe, cày), -
Draught-marks
Danh từ: vạch đo tầm nước (thuyền, tàu), -
Draught-proof
Ngoại động từ: trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua, -
Draught bar
thanh kéo, -
Draught box
buồng hút gió, -
Draught diverter
bộ phân luồng gió, -
Draught excluder (draft excluder)
lá chớp hút gió, lưới hút gió, -
Draught gauge
dung cụ đo lực hút, -
Draught head
độ cao hút, mũ đầu cọc, -
Draught hole
lỗ thông hơi, -
Draught marks
dấu mớn nước, -
Draught regulator
bộ điều chỉnh lực kéo, -
Draught regulator (draft regulator)
bộ điều chỉnh hút gió, -
Draught stop (draf stop)
cửa chặn luồng gió, -
Draught tube
ống hút, Địa chất: ống hút, -
Draught tube dewatering pump
máy bơm tiêu nước ống hút, -
Draughtboard
/ ´dra:ft¸bɔ:d /, Danh từ: bàn cờ đam,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.