Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transposition

Nghe phát âm

Mục lục

/,trænspə'ziʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)
(toán học) sự chuyển vị; sự hoán vị, sự chuyển vế
(âm nhạc) sự dịch giọng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự đổi chỗ, sự hoán vị, sự chuyển vế

Toán & tin

sự chuyển vị (ma trận)
sự đảo dây
sự đổi vế
sự đổi vế (phương trình)
sự hoán vị (điện)

Xây dựng

sự chuyển chỗ
sự chuyển mạch dây

Y học

đảo vị

Điện lạnh

sự đổi chỗ

Kỹ thuật chung

sự đảo
sự chuyển vị

Giải thích VN: Sự chuyển vế một trị số trong phương trình như từ vế này sang vế khác bằng cách đổi dấu. Sự chuyển vị trí giữa hai dây điện song song để cân bằng điện dung hay loại trừ nhiễu âm vào đường dây.

frequency transposition
sự chuyển vị tần
transposition of high potentials
sự chuyển vị (của) các cao thế
transposition of insulated cables
sự chuyển vị cáp cách điện
sự dời
sự hoán vị
transposition of insulated cables
sự hoán vị cáp cách điện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
commutation , exchange , interchange , shift , substitution , switch , trade , inversion , turnabout , turnaround , metathesis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top