Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trial run


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả.... của ai/cái gì)
the programme was given a trial run to gauge viewers' reactions
chương trình đã được đem ra diễn thử để thăm dò phản ứng của khán giả

Kỹ thuật chung

sự chạy thử
sự vận hành chứng minh
sự vận hành thử

Nguồn khác

  • trial run : Corporateinformation

Xây dựng

sự cho xe chạy thử

Kinh tế

sự cho chạy thử (máy móc, xe, tàu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bench test , dry run , dummy run , practical test , practice run , rehearsal , road test , spot check , taste test , test flight , trial , trials , tryout

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top