Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ogre

Nghe phát âm

Mục lục

/´ougə/

Thông dụng

Danh từ

Yêu tinh; quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian)
there is an ogre
ở đó có một con yêu tinh
(nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác
her boss is a real ogre
ông chủ của cô ta là một con người tàn ác


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
demon , devil , fiend , giant , monster , monstrosity , specter , troll , archfiend , beast , ghoul , tiger , vampire , brute , tyrant

Từ trái nghĩa

noun
humanitarian , philanthropist

Xem thêm các từ khác

  • Ogreish

    / ´ougəriʃ /, tính từ, (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người, Từ...
  • Ogress

    / ´ougris /, danh từ, nữ yêu tinh, quỷ cái ăn thịt người, (nghĩa bóng) quỷ dạ xoa, con mụ tàn ác,
  • Ogrish

    như ogreish,
  • Oh

    / ou /, Thán từ: chao, ôi chao, chà, ô..., Ồ, này
  • Oh yes

    ,
  • Ohbturator

    chi tiết bịt kín, nắp bịt,
  • Ohio Academic Resources Network (OARNET)

    mạng tài nguyên Đại học ohio,
  • Ohm

    / oum /, Danh từ: (vật lý) Ôm, Toán & tin: ôm, Cơ...
  • Ohm' law

    định luật ôm,
  • Ohm's law

    định luật ôm,
  • Ohm, george simon (1787-1854)

    ohm, george simon (1787-1854),
  • Ohmic

    Tính từ: (vật lý) Ômic, omíc, thuần trở, thuộc om, ohmic drop, độ sụt thế ômíc, ohmic value,...
  • Ohmic conductor

    dây dẫn ômíc, dây dẫn thuần trở,
  • Ohmic contact

    vùng (tiếp xúc) thuần trở,
  • Ohmic drop

    độ sụt thế ômíc, sự sụt thế thuần trở,
  • Ohmic heating

    sự nung thuần trở,
  • Ohmic interference

    sự can nhiễu điện trở,
  • Ohmic loss

    tổn thất thuần trở,
  • Ohmic resistance

    điện trở dc, điện trở ôm, điện trở thuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top