Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trunnion

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Ngõng (cối xay)
the trunnion of a mill
cái ngõng cối xây
(pháo) trục quay

Chuyên ngành

Xây dựng

ngõng trục

Cơ - Điện tử

Ngõng trục, trục xoay

Ngõng trục, trục xoay

Kỹ thuật chung

cái ngõng trục
chốt ngang
ngõng đầu vặn
ngõng trục
trunnion mounting
sự lắp ngõng trục
ngõng trục (khớp vạn năng)
ngõng trung tâm
trục quay

Giải thích EN: A pin or pivot mounted on bearings so as to rotate or tilt a particular device.Giải thích VN: Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top